Có 1 kết quả:

空集 kōng jí ㄎㄨㄥ ㄐㄧˊ

1/1

kōng jí ㄎㄨㄥ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

empty set (set theory)

Bình luận 0